Máy đọc IRE96
- Độ tin cậy cao
- Hệ thống đo 8 kênh tự động hoàn toàn
- Phương pháp đo nhanh
- Lựa chọn 3 tốc lắc tuyến tính trước khi đọc
- Tính toán ngưỡng và đường cong phù hợp
- Bộ nhớ lưu trữ lớn với 42 chương trình người sử dụng
- Màn hình
- Kiểu đĩa: 96-giếng (đáy phẳng, U, V)
- Phương pháp phát hiện: độ hập thụ với đi ốt Luang bán dẫn
- Dải phổ: 340nm – 750nm với 4 kính lọc sẵn có: 405nm, 450nm, 492nm và 630nm. Có thể lắp tối đa tới 8 kính lọc
- Dải đọc: 0.0001 -3.5000Abs
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen 12V/20W
- Độ chính xác chiều dài bước sóng: +/- 2nm
- Dải đo: 0.001-2.500Abs
- Độ chính xác phép đo: +/-1% hoặc +/-0.001Abs
- Thời gian đo: 12 giây (đơn dắc) hoặc 30 giây (lưỡng sắc) đối với đĩa 96-giếng
- Độ lặp lại (CV): <1%
- Độ tuyến tính quang học: < 2.5%
- Lắc tuyến tính với 3 tốc độ (thấp, trung bình, cao)
- Bộ nhớ chương trình: 42 giao thức lập trình được cho người sử dụng
- Lưu trữ kết quả mẫu: 2500 kết quả
- Giao diện dành cho người sử dụng: màn hình cảm ứng LCD rộng
- Tuỳ chọn máy in ngoài
- Điều kiện môi trường: 10-400C, độ ẩm 15-85%
- Nguồn cấp: AC220V¬+ 10%, 50/60Hz; AC110+10%, 50/60Hz
Máy rửa IW96
- Kiểu đĩa: 96-giếng (đáy phẳng, U, V)
- Đầu rửa: 8 hoặc 12 đường
- Bộ nhớ chương trình: 40 (mỗi chương trình có thể bao gồm tới 9 chu kỳ rửa và tới 2 buffer rửa)
- Thể tích rửa: 50-450ul, bước điều chỉnh 5ul
- Độ chính xác: <5% ở 300ul
- Số chu trình rửa: 1-9
- Thể tích tồn dư: <2ul đĩa với đĩa đáy U. V và <3ul đối với đĩa đáy phẳng
- Lập trình được chiều dài đường hút
- Thời gian lắc/ngâm: 0-99 giây
- Bình chứa chất lỏng: 3 bình 3.5L
- Giao diện với người sử dụng: màn hình cảm ứng
- Điều kiện môi trường: 10-400C, độ ẩm 15-85%
- Nguồn cấp: AC220V¬+ 10%, 50/60Hz; AC110+10%, 50/60Hz
Bộ ủ lắc: DTS-2: Hãng sản xuất: Elmi - Latvia
- Khả năng ủ lắc tới : 2 đĩa 96-giếng
- Nhiệt độ điều chỉnh 5 - 600C với độ chính xác 0.10C
- Độ chính xác: ± 0.40C
- Độ chính xác đọc nhiệt độ: 1 digit
- Đồng hồ: liên tục / 1-999 phút
- Tốc độ lắc điều chỉnh được: 100 - 1300 rpm
- Nguồn cấp: 220VAC; 50/60Hz