
| ECG | |
| Đạo trình | 12 đạo trình tiêu chuẩn |
| Lựa chọn độ nhạy | 1/4, 1/2, 1, 2 cm/mV, thủ công hoặc tự động. |
| Hằng số thời gian | 3.2s hoặc lớn hơn |
| Đáp ứng tần số | 0.05Hz đến 150Hz (trong dải -3dB) |
| Tỉ lệ loại nhiễu đồng pha | 103dB hoăc lớn hơn |
| Điện thế điên cưc cực đai | ±600mV hoăc lớn hơn |
| Chuyển đổi A/D | 18 bít |
| Tần số lấy mẫu | 8000 mẫu/s/kênh |
| Các bô loc | AC: 50 hoặc 60Hz, -20dB hoặc ít hơn |
| Cơ: 25 hoặc 35Hz, -3dB (-6dB/oct) | |
| dịch tần: 0.25 hoặc 0.5Hz, -3dB (-6dB/oct) | |
| Chức năng diễn giải | Có (chỉ máy FCP-8100) |
| Phân tích loạn nhịp | Có (chỉ máy FCP-8100) |
| Lưu trữ ECG | |
| Bộ nhớ trong | 500 cuộc thăm khám. |
| Hiển thị | |
| Thiết bị | Màn hình màu LCD rộng 7” có chiếu sáng ngược. |
| Độ phân giải | 800 x 480 |
| Trình bày | 6/12 kênh/màn hình |
| Hoạt đông | |
| Thiết bị cho vận hành | Màn hình cảm ứng và phím bấm |
| Máy in | |
| Phương thức | In chuỗi điểm nhiệt |
| Tốc độ giấy | 5, 10, 12.5, 25 hoặc 50 mm/s |
| Giấy in | Cuộn: 63mm x 30m (OP-119TE), giấy gấp: 60mm x 20m (OP-222TE) |
| Giao diện I/O | |
| Cổng truyền thông | Cổng LAN (10/100base TX) Cổng USB x 2 (1 cho card chuyển wifi) |
| An toàn | |
| Tiêu chuẩn | IEC60601-1, IEC60601-2-25 |
| Bảo vệ sốc điên | Nhóm I, kiểu CF và thiết bị có nguồn bên trong, kiểu CF. |
| Đat chứng nhận | Chứng nhận CE trên chỉ thị 93/42/EEC. |
| Tổng quan | |
| Yêu cầu nguồn điện | 100 ~ 240V AC, 50/60Hz, 70VA Hoặc 9.6V DC (pin xạc xả tùy chọn mua thêm), 40W. |
| Kích thước | 190(W) x 250 (D) x 71 (H) mm |
| Khối lương | Xấp xỉ 2 kg (ko kể pin) |
| Tùy chon thêm | |
| Pin xạc | 8PH-4/3A3700-H-J18 (Ni-MH) thời gian hoat động pin: 120 phút. |