
Đặc tính kỹ thuật:
Sử dụng chíp SONY, cho hình ảnh sắc nét, độ phân giải cao 440.000 pixels giúp cho việc làm thủ thuật và chẩn đoán chính xác hơn.
- Cân bằng màu tự động.
- Nguồn sáng 2 bóng 250 W có kích lọc nhiệt, tuổi thọ cao, độ sáng lớn, chuyển bóng sáng dễ dàng.
* Thông số kỹ thuật
| MONITOR (Sony/Panasonic) | |
| Màn hình | 14” |
| VIDEO IN/ OUT | Chuẩn VIDEO |
| Phần điều chỉnh | Độ sáng, màu sắc, gam màu, công tắc nguồn điện.. |
| CAMERA (Provix-Korea) | |
| Camera | 1/3”CCD SONY,tay cầm thẳng, cắm trực tiếp |
| Độ phân giải điểm | 440.000 pixels |
| Độ phân giải ngang | 500 TV line |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.01 LUX |
| Điều chỉnh màu sắc | Tự động |
| Tín hiệu ra | Composite, Video |
| NGUỒN SÁNG (Provix-Korea) | |
| Tuổi thọ đèn Halogen: | Trên 500h |
| Công suất bóng đèn: | 250W x 2 bóng |
| Kính lọc nhiệt | Tiêu chuẩn |
| ỐNG NỘI SOI (Provix-Korea) | |
| Optic: 00 | 4mm, 175mm |
| Optic: 700 | 6mm, 178mm |
| XE ĐẨY CHUYÊN DỤNG (VietNam) | |
| Đủ ngăn chứa đồ và dụng cụ | |
| STT | Tên | Số lượng |
| 1. | Màn hình chuyên dụng | 01 |
| 2. | Camera và bộ xử lý ảnh | 01 |
| 3. | Nguồn sáng | 01 |
| 4. | Dây dẫn sáng | 01 |
| 5. | Ống nội soi tai – mũi – xoang 0o | 01 |
| 6. | Ống nội soi họng – thanh quản 70o | 01 |
| 7. | Card chụp hình và mẫu trả kết quả kèm theo | 01 |
| 8. | Xe đẩy chuyên dụng | 01 |