MÁY SIÊU ÂM MẦU 4D
Model: ECUBE 9 Diamond
Hãng sản xuất:ALPINION
Xuất xứ: Hàn Quốc
Tình trạng máy: Mới 100%
Thông số chung Thông số vật lý
Chiều rộng: 590mm
Chiều dày: 859mm
Chiều cao: 1.455-1.695mm
Trọng lượng: 94kg(chưa tính đến phần ngoại vi khác)
Thiết kế hệ thống
Màn hình giám sát LED 21.5inch và tay khớp nối
Tay cầm trước và sau
3 ổ kết nối đầu dò
1 cổng đầu pencil
4 vòng xoay
Tích hợp SSD
Tích hợp DVD-R/W Drive
ECG(lựa chọn)
Máy in nhiệt
Tích hợp loa stereo
Tích hợp quản lý cab
Có cửa ổ kết nối đầu dò để chống bụi bẩn
Màn hình cảm ứng
Màn hình LED với độ rõ nét cao 10.4inch
Bảng điều khiển
Điều chỉnh chiều cao
Bàn phím cả số lẫn chữ
8 mức điều khiển TGC
6 nút tự định nghĩa cho người sử dụng
5 vòng kẹp đầu dò có thể dịchchuyển được
Bộ giữ ấm gel (3 mức nhiệt)
Công suất máy tính
- Bộ xử lý chính: Intel core i7-4700EQ 3.2 GHz
- Bộ nhớ chính: 4GB
- SSD: 512GB
- Thông số điện 100-120V, 220-240V,50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: tối đa 600VA
Đặc trưng tiêu chuẩn của hệ thống Kiến trúc
Định dạng chùm kỹ thuật số
- Bộ kết nối chuyển đổi mật độ cao
- Công nghệ đa chùm(phụ thuộc vào đầu dò)
- FleXcanTm
- SensitiviewTm
- MicrofitTm
- SuiteTm tạo hình tối ưu
- OS: cài đặt window 7 Loại transducer
- Convex
- En do cavity
- Linear
- Phased(Sector)
- Volume
Pencil
Ứng dụng
- Bụng
- Ngực
- Tim
- EM
- Phụ khoa
- Xương
- Sản khoa
- Nhi khoa
- Những bộ phận nhỏ
- Tiết niệu
- Mạch Lắp đặt sơ bộ
- Bụng
- Thận
OB1, OB2, OB3
Âm thanh thai nhi
Tuyến giáp
Tinh hoàn
MSK
Bề mặt
-
Thần kinh
Vai/ đầu gối
Ngực
EM
Tim(pen)
TCD
Chế độ tạo hình
- 2D(B)
- Luồng màu(CF)
- Doppler sóng xung(PW)
- Doppler năng lượng(PD)
- Doppler năng lượng có định hướng
- Tạo hình Doppler mô(TDI)
- Doppler sóng liên tục(CW)
- Chuyển động(M)
- Màu (M)
- Giải phẫu(M)
- 3D/4D(volume)
- Live HQ
- Panoramic
- Elastography
- Needle VisionTm / Needle VisionTm Plus
- Live kép
Chế độ phức hợp
kép: B+B,B+PW, B+CW, B+CF,B+PD,B+DPDI,B+M,B+3D,B+,B+Live HQTm , A+B+C+3D, A+B+C+4D, B+Elastography
kết hợp 3 chế độ:B+CF+PWD, B+CF+CWD, B+CF+M
Thông số quét Dải tần: 1-20MHz Kênh xử lý: 147,456
ADC: 12 bit (bộ xử lý 24 bit bên trong)
Xây dựng được hình ảnh ở độ sâu: 0-30cm
Tỉ lệ khung tối đa(phụ thuộc loại đầu dò
Dải động: tối đa 192dB
Mức xám: 256 mức Độ tập trung :Số trọng tâm: tối đa là 8 Zoom
PW(phụ thuộc loại đầu dò)
CW(phụ thuộc loại đầu dò)
Hiển thị chế độ Live 2D , M , PWD, CWD, CF/PD, 3D/4D, Panoramic, Needle VisionTm Plus
Xử lý: 2D, M, PWD, CWD, CF/PD
Công nghệ và đặc trưng:
Công nghệ tạo ảnh
Tạo ảnh hòa âm mô có lọc(FTHI)
Tạo ảnh hòa âm mô đảo xung(PTHI)
Tạo ảnh giảm vết đốm(SRI)
Tạo ảnh giảm vết đốm hoàn toàn(Full SRI)
Tạo ảnh trộn tần(FCI)
Needle VisionTm
Needle VisionTm Plus
XpeedTm
Live HQTm
Dẫn chùm
Convex ảo(hình thang)
S-FOV(tầm nhìn mở rộng)
Tự động đo độ dày màng mạch
Tự động đo độ mờ gáy
Độ đàn hồi Bộ chuyển đổi
SC1-4H SC1-4HS SC1-6H L3-12H L3-12HWD SP1-5(N) EC3-10H/EV3-10H SVC1-6H VE3-10H CW2.0 CW5.0 Quản lý dữ liệu
Dữ liệu hình ảnh
E-ViewTm; Browser bệnh nhân
Sử dụng 385GB trong số 512GB dung lượng ổ đĩa cứng bên trong để lưu trữ dữ liệu bệnh nhân
Lưu trữ hình ảnh:
- Lên tới 66,000 ảnh(không cần nén)
- Lên tới 520,000 ảnh (khi nén đuôi JPG)
- Định dạng hình ảnh: BMP,JPEG,DICOM,AVI, WMV
Xuất/sao lưu/ tái tạo
Lưu trữ trên mạng
Cube ViewTM
DVR Đo đạc và tính toán Cơ bản
2D; M;Doppler
Đo bụng; 2D; M; Doppler; AO
Đo tim: 2D;M; Doppler
Cấp cứu: 2D; M; Doppler
Đo phụ khoa : 2D; M; Doppler
Đo sản : 2D; M; Doppler
Đo MSK : 2D; M; Doppler
Nhi khoa : 2D; M; Doppler
Những bộ phận nhỏ : 2D; M; Doppler
Tiết niệu : 2D; M; Doppler
Mạch : 2D; M; Doppler
An toàn và những tuân thủ
IEC/EN 60601-1:6.8.1:
Loại bảo vệ chống giật điện: lớp I
Mức độ bảo vệ chống giật điện(kết nối bệnh nhân): loại thiết bị BF - Mức độ bảo vệ chống nước:Thiết bị thông dụng và tất cả những phần được ứng dụng (IPX7, IPX8) ngoại trừ mức độ bảo vệ tín hiệu điện tim theo IEC 60529 - Mức độ an toàn của ứng dụng khi có mặt thuốc gây mê dễ cháy với oxi hoặc N2O thiết bị không phù hợp khi sử dụng khi có hỗn hợp thuốc gây mê dễ cháy với không khí hoặc với oxi hoặc N2O
Vui lòng liên hệ chủ website.