Tính năng |
|
Ủ hoặc lắc được hai bản plate 96 giếng. |
|
Tốc độ |
Có 8 tốc độ lắc tròn với tốc độ từ 575 đến 1500 rpm |
Nhiệt độ |
Nhiệt độ cài đặt từ nhiệt độ phòng xét nghiệm đến 40oC với độ phân giải điều khiển là 0.1oC. |
thời gian |
Điều chỉnh thời gian lắc bằng kỹ thuật số hoặc có thể điều chỉnh bằng cơ học (hoạt động độc lập) |
Thiết bị đơn giản và rất dễ vận hành, sử dụng |
|
Có nắp đậy chống sự biến đổi gây ra bởi ánh sáng |
|
Phụ kiện tuỳ chọn |
|
Lựa chọn Adapter sử dụng với nguồn điện 110 hoặc 220 V AC. |
|
Lựa chọn thêm đầu dò nhiệt độ ổn định tại 37oC. |
|
Bộ phận ủ |
|
Nhiệt độ cài đặt |
Từ nhiệt độ phòng xét nghiệm đến 40oC |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1oC |
Độ đồng đều với vỏ máy |
Tốt nhất ± 4oC. |
Cơ chế ủ |
Làm ấm bằng aluminium (nhôm) và phân phối nhiệt độ với hơi tách biệt bên trong. |
Thời gian gia nhiệt |
Tiêu chuẩn 15 phút, hiển thị nhiệt độ để dễ kiểm tra |
Bộ phận lắc |
|
Tốc độ |
8 mức tốc độ để lựa chọn từ 575 tới 1500 rpm |
Lựa chọn chế độ lắc tròn hoặc lắc rung. |
|
Cơ chế lắc |
Sử dụng bộ rung đếm |
Thời gian (đồng hồ đo) |
|
Chế độ |
Cài đặt thời gian, xem thời gian tiến hành, dừng lắc và cài đặt nhiệt độ khi hết thời gian cài đặt. |
Đơn vị đọc thời gian |
1 giây. |
Khoảng thời gian cài đặt: |
1 giây đến 99 phút 99 giây. |
Phần điện tử |
|
Hiển thị |
03 dòng, 07 phân đoạn và hiển thị bằng đèn LED đỏ. |
Bàn phím: |
Sử dụng kiểu bàn phím màng với 16 phím. |
Những yêu cầu nguồn điện |
Sử dụng nguồn 12 V AC 2ampere, hoặc sử dụng bộ chuyển nguồn (Adaptor) cho nguồn 120V hoặc 230V. |
Bộ vi xử lý |
Z80A hoặc Z180 |
Các thông tin khác |
|
Khay chứa |
Khay chứa tiêu chuẩn chứa được 2 bản plate 96 giếng hoặc khay chứa thanh strip. |
Vỏ máy |
Nắp được thiết kế bằng nhựa chống cháy ABS, thân được chế tạo bằng hợp kim (kim loại). |
Kích thước máy (rộng x sâu x cao) |
260 x 260 x 100 (mm) |
Trọng lượng máy: |
12.5kg |
Cấu hình chuẩn |
|
Thân máy chính |
01 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
01 |
Hướng dẫn sử dụng TA |
01 |
Hướng dẫn sử dụng TV |
01 |
Vui lòng liên hệ chủ website.