So sánh sản phẩm
Máy xét nghiệm huyết học tự động Mindray BC-3200

Máy xét nghiệm huyết học tự động Mindray BC-3200

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ


Số lượng
Liên hệ mua hàng: KD Miền Bắc: 0904.87.87.86 - KD Miền Nam: 0977.935.438

MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG
MODEL : BC – 3200
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, IS – 13485, CE
  1. MÔ TẢ CHUNG
  • Là thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn
  • Hiển thị kết quả với ba thành phần WBC, bao gồm 19 thông số và ba biểu đồ.
  • Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ. Thể tích hút mẫu 13µl
  • Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 35000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ).
  • Phương pháp phân tích HGB không cyanide
  • 3 chế độ đo: Tất cả các thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.
  • Tự động quản lý thuốc thử và tự động kết thúc quá trình đo.
  • Máy in nhiệt tích hợp. Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài.
  • Màn hình LCD hiển thị màu.
  • Tự động làm sạch đầu lấy mẫu vào ra.
  • Đầu lấy mẫu được đóng kín tự động
  1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  1. Các thông số đo
  • WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT.
  1. Nguyên lý đo
  • Đếm theo phương pháp trở kháng và theo phương pháp SFT cho Hemoglobin.
  1. Dải đo
Thông số đo Khoảng tuyến tính Độ chính xác CV%)
WBC (109/L) 0.0-100.0 2.5 (7.0 - 15.0)
RBC (1012/L) 0.00-9.99 2.0 (3.5 - 6.5)
HGB (g/L) 0-300 1.5 (100 – 180)
MCV (fL)   0.5 (80.0 – 110.0)
PLT (109/L) 0-1000 4(150 – 500)
 
  1. Thể tích mẫu đo
  • Phương pháp trước pha loãng: 20ml
  • Phương pháp đo toàn bộ mẫu máu: 13ml
  1. Khoang cố định ống nghiệm
  • Khoang cố định ống nghiệm cung cấp 4 vị trí cho ống nghiệm φ13x75mm, φ12x75mm, φ11x40mm
  1. Đường kính mao quản
  • WBC: 100µm
  • RBC/PLT: 70µm
  1. Tốc độ đo
  • 60 mẫu/giờ
  1. Hiển thị
  • Màn hình hiển thị màu LCD, độ phân giải: 800x600
  1. Menu vận hành
  • Đếm, xem lại kết quả, điều chỉnh chất lượng đo, cài đặt, hỗ trợ, hiệu chuẩn, tắt máy
  1. Sai số phép đo
  • WBC,RBC, HGB<0.5%
  • PLT <1%
  1. Dữ liệu vào và ra.
  • Hai cổng RS232, một cổng song song cho máy in (lựa chọn), một cổng cho scanner (lựa chọn thêm), bàn phím tích hợp mặt trước.
  1. In kết quả
  • Lựa chọn máy in nhiệt, giấy in 50mm.
  • Máy in ngoài kết nối qua cổng song song (lựa chọn thêm)
  1. Môi trường vận hành
  • Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC
  • Độ ẩm: 30% - 85%
  1. Nguồn điện sử dụng
  • AC 100 – 240V, 50/60Hz
  1. Kích thước
  • 457mm x 391mm x 415mm (Cao x Rộng x Sâu)
  1. Trọng lượng
  • 25 kg
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Thiết bị y tế Đức Minh
  • Địa chỉ::
    toà nhà B15 – khu đô thị Đại Kim,
  • Điện thoại::
    0904.87.87.86 - 0977.935.438
  • Yahoo:
    update...
Vui lòng liên hệ chủ website.