MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG
Model: BC – 5300
Cấu hình máy chính:
Máy chính: 1
Bộ phụ kiện tiêu chuần kèm theo: 1
Bộ hóa chất demo ban đầu: 1
Cáp nguồn chuẩn EU: 1
Tập hướng dẫn sử dụng: 1
Hướng dẫn sử dụng nhanh và cảnh bảo: 1
Hướng dẫn khởi động máy lần đầu: 1
* Bộ phụ kiện tiêu chuẩn gồm:
Van lọc khí: 6
Tuốc nơ vít: 1
Dây LAN: 1
Dây nối hóa chất Diluent: 1
Dây nối hóa chất LEO (I) LYSE : 1
Dây nối hóa chất LEO (II) LYSE: 1
Dây nối hóa chất LH LYSE: 1
Dây nối hóa chất CLEANSER: 1
Dây nối nước thải WASTE: 1
Bản kết quả Calib xuất xưởng: 1
Đĩa phần mềm điều khiển: 1
M-53 LEO (I) Lyse (500ml) 1
M-53 LEO (II) Lyse (100ml) 1
M-53 LH Lyse (200ml) 1
M-53 Cleanser (1L) 1
M-53D Diluent (20L) 1
M-53P Probe Cleanser (50ml)
MÔ TẢ CHUNG:
- Đếm dòng tế bào tiên tiến bằng công nghệ lase bán dẫn kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học
- Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 27 thông số (CBC+DIFF) trên các tế bào bạch cầu kể cả những tế bào còn non
- Nhỏ gọn và không có bơm khí ở ngoài để tránh tiếng ồn
- Thể tích mẫu chỉ cần 20μL để test CBC+DIFF trong khi chỉ cần 15μL để test CBC
- Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ.
- Hỗ trợ đếm máu toàn phần và máu mao mạch
- Phần mềm window với ít nhất 40 000 lưu trữ kết quả bệnh nhân và 60 dữ liệu QC
- Tùy chỉnh trên phạm vi tham chiếu, tự động xem xét kế hoạch, định dạng báo cáo
- Hỗ trợ kết nối LIS 2 chiều.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH:
WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Eos%, Bas%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, LIC%, LIC#,ALY%, ALY#
Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập.
60 mẫu/ giờ
Phương pháp trước pha loãng: 20ml
Phương pháp đo toàn bộ mẫu máu: 20ml
CBC CBC+DIFF
Sai số phép đo Độ chính xác (CV%) Khoảng tuyến tính
WBC ≤0.5% ≤2.0% (4-15 x 109/L) 0.00-99.99 x 10
9 /L
RBC ≤0.5% ≤1.5% (3.5-6.0 x 1012/L) 0.00-8.00 x 10
12/L
HGB ≤0.6% ≤1.5% (110-180g/L) 0-250g/L
PLT ≤1.0% ≤4.0% (150-500 x 109/L) 0-1000 x 10
9/L
Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông tin số liệu và đồ thị
Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7
Nhiệt độ: 15 - 30
0C
Độ ẩm: 30 – 85%
áp suất không khí: 70-106 kPa
AC 100 – 240V ≤ 300VA
Tần số: 50/60Hz
410mm(L) x 470mm(W) x 530mm (H)
≤ 45 Kg
Nhiệt độ bảo quản : -10
0 ~ 40
0
Độ ẩm không khí: 10 ~93%
Tiêu chuẩn chất lượng
ISO9001:1993, ISO13485:1996, CE (0123)
Vui lòng liên hệ chủ website.