KHAY CHỨA MẪU BỆNH PHẨM
Số lượng ống tuýpchứa mẫu 240
Số lượng ống túyp pha loãng 160
Ống túyp đựng mẫu
đường kính 10-16mm
chiều cao 50-200mm
Tỉ lệ pha loãng mẫu theo qui trình
KHAY CHỨA LỌ THUỐC THỬ
Tổng số lọ thuốc thử cho khay 52
Khay chứa lọ thuốc thử DiaSorin
Thể tích lọ thuốc thử 3,5,7,25,60,75mm
Thông tin lọ thuốc thử Nhãn mã vạch
KHAY CHỨA ĐẦU C�"N
Thể tích đầu côn Carbon 300-1100µl
Thể tích đầu côn Carbon 300-1100 µl
Thể tích hút mẫu và thuốc thử 10-1000 µl
Số đầu côn 480 (5x96)
KHAY GIẾNG
Hút và nhỏ mẫu(100µl/giếng) <18 phút/khay giếng
Hút và nhỏ thuốc thử(100µl/giếng)<4 phút/khay giếng
Độ chính xác cho hút mẫu và thuốc thử
CV <8% với 10 µl
CV <2.5% với 100 µl
BỘ PHẬN ĐỌC MÃ VẠCH
Đọc mã vạch cho ống chứa mẫu, Interleaved 2/5, Code 3/9, IATA 2/5,
thuốc thử, khay giếng Industrial 2/5, UPCA&E, EAN 8/13,
Code 128, Pharmacode,
Codabar & EAN Addendum 2/5
BỘ PHẬN Ủ
Số khoang ủ cho khay giếng 4 buồng ủ độc lập
Nhiệt độ buồng ủ 18-500C
Độ sai lệch khi ủ ± 0.70C/1 khay giếng
Độ đồng đều khi ủ ± 0.70C/toàn khay giếng
Cho phép lắc trong khi ủ
BỘ PHẬN RỬA
Số kênh rửa 8 kênh rửa (xả & hút)
Kiểu khay giếng được rửa đáy tròn, đáy phẳng
Thể tích dung dịch rửa 200-2500µl/giếng
Độ chính xác khi rửa ± 3% CV tại 300µl
Dung dịch còn lại sau khi rửa < 0.5µl/giếng đáy tròn
< 2µl giếng đáy phẳng
Chế độ rửa cả khay hoặc từng dãy
Số lần rửa cho khay giếng 1-9 lần/chu trình
Thời gian ngâm cho khay giếng 0-999giây
Cảm biến cho 4 bình rửa 2x2L, 2x1L
Cảm biến cho bình thải 1x10L
BỘ PHẬN ĐỌC
Chế độ đọc độ hấp thụ hoặc
động lực học
Số kênh đọc 8
Thời gian đọc <10giây
Nguồn cung cấp ánh sáng đèn halogen
Khoảng giá trị đọc độ hấp thụ 0-3.0 O.D
Số bộ lọc tối đa 8
Số bộ lọc được cài sẵn 5 (405, 450, 492, 550, 620nm)
Phương pháp đọc quang phổ với ánh sáng đơn, kép
Độ tuyến tính (0-2.0 O.D) +/- 1%
Độ chính xác (0-2.0 O.D) 2.5% hoặc +/-0.005
TIÊU CHUẨN AN TOÀN
Khóa các bộ phận điều khiển khi mở máy
Thiết bị phân tích độc lập với máu tính điều khiển
Đạt tiêu chuẩn an toànchâu Âu 89/336/EEC & 73/23/EEC
THỐNG KẾT NỐI QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU KHIỂN
Máy tính điều khiển
Bộ vi xử lý Celeron 2.0 Ghz,
256 Mb RAM, 40 Gb HDD, 1.44Mb FDD,
màn hình 17”LCD, Mouse,Keyboard
Hệ điều hành Windows 2000
Cổng RS-232 kết nối thiêt bị với hệ thống máy tính
KÍCH THƯỚC
Chiều rộng x sâu x cao 113x76x100cm
Trọng lượng 130kg