| Tổng quan |
|
| Loại máy |
Máy xét nghiệm miễn dịch nạp mẫu ngẫu nhiên |
| Công suất |
Tới 120 xét nghiệm/giờ ở chế độ nạp mẫu ngẫu nhiên hoặc theo mẻ. |
| Thời gian cho kết quả đầu tiên |
42 phút ở chế độ thông thường, 15 phút ở chế độ nhanh (Turbo) |
| Số thông số đo có sẵn trên máy |
Tới 12 thông số |
| Quản lý bệnh phẩm |
| Loại bệnh phẩm |
Huyết tương, huyết thanh |
| Loại ống bệnh phẩm |
Hút chuyển mẫu |
| Kiểm tra bệnh phẩm và thuốc thử |
Có các cảm biến mức dịch |
| Mã vạch |
|
| Loại mã vạch sử dụng |
Code 38, Code 128, Codabar, và I-2 of 5 (Interleaved) |
| Quản lý thuốc thử |
| Số vị trí để thuốc thử |
12 |
| Quét mã vạch |
Để người dùng nạp thông tin calibration và thông tin các thông số xét nghiệm |
| Giao diện với người sử dụng |
|
| Hệ điều hành |
Microsoft® Windows® 7 |
| Màn hình |
Cảm ứng 15'' |
| Bảo trì |
|
| Hàng ngày |
5-10 phút |
| Hàng tuần |
15 phút |
| Hàng tháng |
30 phút |
| Môi trường |
|
| Nhiệt độ hoạt động |
18 - 32° C |
| Điện áp |
|
| |
110 - 120 v 6 AMP |
| 200 - 240 v 4 AMP |
| 50/60 Hz |
| Kích cỡ |
|
| Cao |
19 in / 48 cm |
| Rộng |
46 in / 117cm |
| Sâu |
26 in / 66 cm |
| Cân nặng |
240 lbs / 109 kg |
Vui lòng liên hệ chủ website.