Monitor theo dõi bệnh nhân
Model: BPM-M1213
Monitor BPM theo dõi 5 thông số: ECG, SPO2, NIBP, Nhịp thở, Nhiệt độ
Thông số kĩ thuật
Hiển thị: Màn hình màu LCD 12.1 inch độ phân giải 800×600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước: 410 mm×280mm×360mm
Trọng lượng: 5.5 kg
Môi trường hoạt động
Nguồn điện: AC 100-250V, 50/60Hz
Nhiệt độ: 0-40℃
Độ ẩm: 14-85%
Đối tượng bệnh nhân
Người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh
Theo dõi: 5 dạng sóng
Tốc độ quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Chỉ báo: Đèn báo nguồn điện
Đèn báo pin
Đèn báo hiệu
Âm thanh báo động và tiếng beep QRS
Pin: Ắc-qui xạc
Sử dụng liên tục 2-4 giờ
Thời gian lưu trữ xu hướng: 1~96 giờ
Báo động: Người dùng có thể điều chỉnh giới hạn cao và thấp của báo động
Mạng: Kết nối với hệ thống theo dõi trung tâm
Bộ phận in: tích hợp, in nhiệt, 2 sóng, cỡ giấy: 50mm
Chế độ in: Bằng tay, khi có báo động, in trong khoảng thời gian xác định
Tốc độ in: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
ECG
Đạo trình: 5 đạo trình và 3 đạo trình
5 điện cực: RA;LA;RL;LL;V hoặc R;L;N;F;C
3 điện cực: RA;LA;LL hoặc R;L;F
Sóng ECG: 2 kênh
Tăng ích: ×1/4, ×1/2, ×1, ×2, tự động
Tốc độ quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Mức HR: 15~350bpm
Độ chuẩn xác: ±1% hoặc±2bpm
Resolution: 1bpm
Sóng: 5 đạo trình ECG tiêu chuẩn
Phát hiện máy điều hòa nhịp tim: Có
Thời gian báo động HR: ≤12s
Trở kháng đầu vào: >5MΩ
RESP
Phương pháp: Trở kháng ngực
Dải đo RR: 0-100 rpm
Resolution: ±1 rpm
Độ chính xác: ±1rpm
SpO2
Dải đo: 0-100%
Resolution: ±1%
Độ chính xác: ±1%(90-100%) 2%(70-89%)
Dải mạch đập: 0~250 bpm
Độ chính xác của nhịp mạch: ±1 bpm
NIBP
Phương pháp đo: Automatic oscillometric
Kiểu đo: Tâm thu, tâm trương và trung bình
Chế độ làm việc: Bằng tay/Tự động
Thời gian đo tự động: Tùy chỉnh
Đơn vị đo: mmHg/Kpa
Dải đo áp suất tâm thu:
Người lớn: 40-270mmHg
Trẻ em: 40-200mmHg
Trẻ sơ sinh: 25-135mmHg
Dải đo áp suất tâm trương:
Người lớn: 30-200mmHg
Trẻ em: 20-150mmHg
Trẻ sơ sinh: 10-110mmHg
Dải đo áp suất trung bình:
Người lớn: 30-220mmHg
Trẻ em: 30-160mmHg
Trẻ sơ sinh: 20-170mmHg
Độ chính xác: ±5mmHg
Dải áp suất NIBP: 0~300 mmHg
PR từ NIBP: 40-240bpm
Bảo hộ quá áp: Hai vòng bảo hộ
Nhiệt độ
Dải đo: 20-45℃
Resolution: 0.1℃
Độ chính xác: ±0.1℃
Đơn vị đo: ℃/F
Lưu lượng khí mẫu: 50ml/mi
Cấu hình tiêu chuẩn
- Máy chính: 01 Cái
- Bít đo huyết áp : 01 Cái
- Ống nối đo huyết áp : 01 Cái
- Cáp điện cực 5 cực : 01
- Sensor đo SPO2 : 01 Cái
- Nguồn 220v/18VDC : 01 Cái
- Dây nguồn : 01 Cái
- Pin nạp ( Nắp trong máy) : 01 Cái
- Đầu đo nhiệt độ : 01 Cái
Monitor theo dõi bệnh nhân
Model: BPM-M1213
Monitor BPM theo dõi 5 thông số: ECG, SPO2, NIBP, Nhịp thở, Nhiệt độ
Thông số kĩ thuật
Hiển thị: Màn hình màu LCD 12.1 inch độ phân giải 800×600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước: 410 mm×280mm×360mm
Trọng lượng: 5.5 kg
Môi trường hoạt động
Nguồn điện: AC 100-250V, 50/60Hz
Nhiệt độ: 0-40℃
Độ ẩm: 14-85%
Đối tượng bệnh nhân
Người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh
Theo dõi: 5 dạng sóng
Tốc độ quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Chỉ báo: Đèn báo nguồn điện
Đèn báo pin
Đèn báo hiệu
Âm thanh báo động và tiếng beep QRS
Pin: Ắc-qui xạc
Sử dụng liên tục 2-4 giờ
Thời gian lưu trữ xu hướng: 1~96 giờ
Báo động: Người dùng có thể điều chỉnh giới hạn cao và thấp của báo động
Mạng: Kết nối với hệ thống theo dõi trung tâm
Bộ phận in: tích hợp, in nhiệt, 2 sóng, cỡ giấy: 50mm
Chế độ in: Bằng tay, khi có báo động, in trong khoảng thời gian xác định
Tốc độ in: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
ECG
Đạo trình: 5 đạo trình và 3 đạo trình
5 điện cực: RA;LA;RL;LL;V hoặc R;L;N;F;C
3 điện cực: RA;LA;LL hoặc R;L;F
Sóng ECG: 2 kênh
Tăng ích: ×1/4, ×1/2, ×1, ×2, tự động
Tốc độ quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Mức HR: 15~350bpm
Độ chuẩn xác: ±1% hoặc±2bpm
Resolution: 1bpm
Sóng: 5 đạo trình ECG tiêu chuẩn
Phát hiện máy điều hòa nhịp tim: Có
Thời gian báo động HR: ≤12s
Trở kháng đầu vào: >5MΩ
RESP
Phương pháp: Trở kháng ngực
Dải đo RR: 0-100 rpm
Resolution: ±1 rpm
Độ chính xác: ±1rpm
SpO2
Dải đo: 0-100%
Resolution: ±1%
Độ chính xác: ±1%(90-100%) 2%(70-89%)
Dải mạch đập: 0~250 bpm
Độ chính xác của nhịp mạch: ±1 bpm
NIBP
Phương pháp đo: Automatic oscillometric
Kiểu đo: Tâm thu, tâm trương và trung bình
Chế độ làm việc: Bằng tay/Tự động
Thời gian đo tự động: Tùy chỉnh
Đơn vị đo: mmHg/Kpa
Dải đo áp suất tâm thu:
Người lớn: 40-270mmHg
Trẻ em: 40-200mmHg
Trẻ sơ sinh: 25-135mmHg
Dải đo áp suất tâm trương:
Người lớn: 30-200mmHg
Trẻ em: 20-150mmHg
Trẻ sơ sinh: 10-110mmHg
Dải đo áp suất trung bình:
Người lớn: 30-220mmHg
Trẻ em: 30-160mmHg
Trẻ sơ sinh: 20-170mmHg
Độ chính xác: ±5mmHg
Dải áp suất NIBP: 0~300 mmHg
PR từ NIBP: 40-240bpm
Bảo hộ quá áp: Hai vòng bảo hộ
Nhiệt độ
Dải đo: 20-45℃
Resolution: 0.1℃
Độ chính xác: ±0.1℃
Đơn vị đo: ℃/F
Lưu lượng khí mẫu: 50ml/mi
Cấu hình tiêu chuẩn
- Máy chính: 01 Cái
- Bít đo huyết áp : 01 Cái
- Ống nối đo huyết áp : 01 Cái
- Cáp điện cực 5 cực : 01
- Sensor đo SPO2 : 01 Cái
- Nguồn 220v/18VDC : 01 Cái
- Dây nguồn : 01 Cái
- Pin nạp ( Nắp trong máy) : 01 Cái
- Đầu đo nhiệt độ : 01 Cái